Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Burnley

Burnley

Anh
Anh

Burnley Resultados mais recentes

TTG 18/01/25 04:00
Burnley Burnley Sunderland Sunderland
0 0
DKT (HH) 11/01/25 23:00
Đọc Đọc Burnley Burnley
1 3
TTG 04/01/25 20:30
Blackburn Rovers Blackburn Rovers Burnley Burnley
0 1
TTG 01/01/25 23:00
Burnley Burnley Stoke City Stoke City
0 0
TTG 30/12/24 04:00
Middlesbrough Middlesbrough Burnley Burnley
0 0
TTG 26/12/24 23:00
Sheffield United Sheffield United Burnley Burnley
0 2
TTG 21/12/24 23:00
Burnley Burnley Watford Watford
2 1
TTG 15/12/24 23:00
Norwich City Norwich City Burnley Burnley
1 2
TTG 11/12/24 03:45
Burnley Burnley Đội bóng Derby County Đội bóng Derby County
0 0
TTG 07/12/24 04:00
Burnley Burnley Middlesbrough Middlesbrough
1 1

Burnley Lịch thi đấu

23/01/25 04:00
Plymouth Argyle Plymouth Argyle Burnley Burnley
28/01/25 04:00
Burnley Burnley Leeds United Leeds United
01/02/25 23:00
Portsmouth Portsmouth Burnley Burnley
05/02/25 03:45
Burnley Burnley Oxford United Oxford United
08/02/25 23:00
Southampton Southampton Burnley Burnley
13/02/25 03:45
Burnley Burnley Hull City Hull City
15/02/25 20:30
Preston North End Preston North End Burnley Burnley
22/02/25 04:00
Burnley Burnley Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
01/03/25 23:00
Cardiff City Cardiff City Burnley Burnley
08/03/25 23:00
Burnley Burnley Luton Town Luton Town

Burnley Bàn

# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 26 15 8 3 48:19 29 53
2 27 14 11 2 31:9 22 53
Plymouth Argyle
3 26 16 6 4 36:17 19 52
4 27 14 9 4 39:22 17 51
Derby County
5 26 12 6 8 31:23 8 42
6 26 11 8 7 43:32 11 41
7 26 9 13 4 32:21 11 40
8 26 11 5 10 36:37 -1 38
9 26 9 10 7 33:30 3 37
10 26 10 7 9 38:40 -2 37
11 26 9 9 8 43:37 6 36
12 26 9 7 10 30:30 0 34
13 26 7 11 8 29:34 -5 32
14 25 7 9 9 24:23 1 30
15 26 6 12 8 28:34 -6 30
16 26 7 8 11 34:37 -3 29
17 26 7 8 11 29:41 -12 29
18 26 7 6 13 31:35 -4 27
19 26 6 9 11 24:32 -8 27
20 26 7 4 15 27:44 -17 25
21 26 5 9 12 26:41 -15 24
22 26 5 8 13 25:36 -11 23
23 25 5 8 12 30:44 -14 23
24 26 4 9 13 25:54 -29 21
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
  • Relegation

Burnley Biệt đội

Phía trước Quốc tịch Tuổi tác Chiều cao Kiến tạo Sản phẩm thay thế
Anh 35 185 19 2 - 1 - 11
Nam Phi 24 185 13 1 1 4 - 4
Bê-nin 22 190 10 - - - - 8
Burnley
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Burnley
  • Viết tắt:
    BUR
  • Giám đốc:
    Kompany, Vincent
  • Sân vận động:
    Turf Moor